ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ l.s.d

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng l.s.d


l.s.d /'eles'di:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (viết tắt) của librae, solidi, denarii
  pao, silinh và penxơ (tiền Anh)
  (thông tục) tiền bạc, của cải
it is only a matter of l.s.d → đây chỉ là vấn đề tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…