Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misplace
misplace /'mis'pleis/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to misplace one's love → gửi gấm tình yêu không đúng chỗ a misplaced remark → một lời phê bình không đúng lúc