ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misplace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misplace


misplace /'mis'pleis/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to misplace one's love → gửi gấm tình yêu không đúng chỗ
a misplaced remark → một lời phê bình không đúng lúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…