ex. Game, Music, Video, Photography

The 22m-high glass bridge near Dai Yem Waterfalls in Son La Province, northern Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ glass. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The 22m-high glass bridge near Dai Yem Waterfalls in Son La Province, northern Vietnam.

Nghĩa của câu:

glass


Ý nghĩa

@glass /glɑ:s/
* danh từ
- kính thuỷ tinh
- đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)
- cái cốc; (một) cốc
- cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)
- ống nhòm
- thấu kính
- mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)
- nhà kính (trồng cây)
- gương soi ((cũng) looking glass)
- đồng hồ cát
- (số nhiều) kính đeo mắt
!to have had a glass too much
- quá chén
!to look through blue glasses
- nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
!to look through green glasses
- thèm muốn, ghen tức
* ngoại động từ
- lắp kính, lồng kính
=to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ
- phản chiếu; soi mình
=trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính

@glass
- thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…