ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trend


trend /trend/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phương hướng
the trend of the coastline → phương hướng của bờ bể
  khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng
the trend of modern thoughts → xu hướng của những tư tưởng hiện đại
to show a trend towards... → có khuynh hướng về...

nội động từ


  đi về phía, hướng về, xoay về
the road trends to the north → con đường đi về phía bắc
  có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
modern thought is trending towards socialism → tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội

@trend
  (thống kê) xu thế
  analytic(al) t. xu thế thẳng
  rectilinear t. xu thế thẳng
  secular t. xu thế trường kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…